Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " boot"

noun
photo booth
/ˈfoʊtoʊ ˌbuːθ/

Buồng chụp ảnh tự động

noun
Vietnam booth
/ˌviːətˈnæm buːθ/

Gian hàng Việt Nam

noun
illegal booth
/ɪˈliːɡəl buːθ/

Gian hàng trái phép

noun
infringing booth
/ɪnˈfrɪndʒɪŋ buːθ/

gian hàng vi phạm

noun
fashion boots
/ˈfæʃən buːts/

bốt thời trang

noun
winter boots
/ˈwɪntər buːts/

ủng mùa đông

noun
high boots
/haɪ buːts/

boots cao cổ

noun
counterfeit booth
/ˈkaʊntərˌfɪt buːθ/

gian hàng giả mạo

noun
Official booth
/əˈfɪʃəl buːθ/

gian hàng chính hãng

noun
display booth
/dɪˈspleɪ ˌbuːθ/

gian triển lãm

noun
ankle boots
/ˈæŋ.kəl buːts/

giày cổ thấp

noun
formal boots
/ˈfɔːr.məl buːts/

giày boot chính thức

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

Word of the day

26/09/2025

self-defense techniques

/ˈsɛlf dɪˈfɛns tɛkˈniks/

kỹ thuật tự vệ, kỹ năng tự vệ, phương pháp bảo vệ bản thân

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY