Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " boot"

noun
illegal booth
/ɪˈliːɡəl buːθ/

Gian hàng trái phép

noun
infringing booth
/ɪnˈfrɪndʒɪŋ buːθ/

gian hàng vi phạm

noun
fashion boots
/ˈfæʃən buːts/

bốt thời trang

noun
winter boots
/ˈwɪntər buːts/

ủng mùa đông

noun
high boots
/haɪ buːts/

boots cao cổ

noun
counterfeit booth
/ˈkaʊntərˌfɪt buːθ/

gian hàng giả mạo

noun
Official booth
/əˈfɪʃəl buːθ/

gian hàng chính hãng

noun
display booth
/dɪˈspleɪ ˌbuːθ/

gian triển lãm

noun
ankle boots
/ˈæŋ.kəl buːts/

giày cổ thấp

noun
formal boots
/ˈfɔːr.məl buːts/

giày boot chính thức

noun
dress boots
/drɛs buːts/

giày ống trang trọng

noun
food booth
/fuːd buːθ/

quầy thức ăn

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

06/08/2025

bun thit nuong

/bʊn tʰit nuəŋ/

Bún thịt nướng là một món ăn truyền thống của Việt Nam, bao gồm bún (mỳ gạo), thịt nướng (thường là thịt heo hoặc thịt gà), rau sống và nước mắm.

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY