He wore formal boots to the wedding.
Dịch: Anh ấy đã mang giày boot chính thức đến đám cưới.
These formal boots are perfect for a business meeting.
Dịch: Những đôi giày boot chính thức này rất phù hợp cho một cuộc họp kinh doanh.
giày boot đi dự tiệc
giày chính thức
giày boot
chính thức
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
phía trước là hàng thủ
xoong, nồi nhỏ có tay cầm
Chất độc tích tụ
Nhóm bạn thân nhất
đêm diễn được trả cát-xê
Chương trình học
đều màu
khu vực có sắc tố