Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " bomb"

verb
explode like a bomb
/ɪkˈsploʊd laɪk ə bɑːm/

nổ như bom

noun
Smoke bomb
/smoʊk bɑːm/

Bom khói

noun
Smart bomb
/ˈsmɑːrt bɑːm/

Bom thông minh

noun
smart bomber
/ˈsmɑːrt ˈbɑːmər/

oanh tạc cơ thông minh

noun
Stealth bomber
/stɛlθ ˈbɑmər/

oanh tạc cơ tàng hình

noun
underwater bomb
/ˈʌndərwɔːt bɒm/

bom dưới nước

noun
submarine bomb
/ˈsʌbməˌriːn bɒm/

bom ngầm

noun
bomber jacket
/ˈbɑːmər ˈdʒækɪt/

áo khoác bomber

noun
cannonball tree
/ˈkænənbɔːl triː/

Cây đại thụ có quả hình như quả bom, thuộc họ Bombacaceae.

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

14/06/2025

launch a company

/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/

khởi nghiệp, thành lập công ty, mở công ty

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY