Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " boat"

noun
junk boat tour
/dʒʌŋk boʊt tʊr/

chuyến du ngoạn bằng thuyền buồm kiểu Trung Quốc

verb
Rowing a boat
/roʊɪŋ ə boʊt/

Đẩy thuyền

noun
rescue boat
/ˈrɛskjuː boʊt/

tàu cứu hộ

noun
dragon boat competition
/ˈdræɡən boʊt kəmˈpɛtɪʃən/

Cuộc thi thuyền rồng

noun
angling boat
/ˈæŋɡlɪŋ boʊt/

thuyền câu cá

noun
surveillance boat
/sərˈveɪləns boʊt/

tàu giám sát

noun
dragon boating
/ˈdræɡən ˈboʊtɪŋ/

Môn thể thao đua thuyền rồng, thường liên quan đến các cuộc đua trên sông hoặc hồ bằng thuyền rồng.

noun
dragon boat
/ˈdræɡən boʊt/

thuyền rồng

noun
sailing boat
/ˈseɪ.lɪŋ boʊt/

thuyền buồm

noun
dragon boat festival
/ˈdræɡən boʊt ˈfɛstɪvəl/

Lễ hội đua thuyền rồng

noun
patrol boat
/pəˈtroʊl boʊt/

tàu tuần tra

noun
dragon boat race
/ˈdræɡən boʊt reɪs/

Cuộc đua thuyền rồng

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

09/06/2025

packaging rules

/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/

quy tắc đóng gói

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY