Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " boat"

noun
tourist boat accident
/ˈtʊərɪst boʊt ˈæksɪdənt/

vụ đắm tàu du lịch

verb
hire a boat
/ˈhaɪər ə boʊt/

thuê thuyền

noun
Recreational boating
/ˌrekriˈeɪʃənl ˈboʊtɪŋ/

Chèo thuyền giải trí

verb
sink a boat
/sɪŋk ə boʊt/

chìm ghe

verb
Steer a boat
/stiːr ə boʊt/

chèo lái con thuyền

noun
junk boat tour
/dʒʌŋk boʊt tʊr/

chuyến du ngoạn bằng thuyền buồm kiểu Trung Quốc

verb
Rowing a boat
/roʊɪŋ ə boʊt/

Đẩy thuyền

noun
rescue boat
/ˈrɛskjuː boʊt/

tàu cứu hộ

noun
dragon boat competition
/ˈdræɡən boʊt kəmˈpɛtɪʃən/

Cuộc thi thuyền rồng

noun
angling boat
/ˈæŋɡlɪŋ boʊt/

thuyền câu cá

noun
surveillance boat
/sərˈveɪləns boʊt/

tàu giám sát

noun
dragon boating
/ˈdræɡən ˈboʊtɪŋ/

Môn thể thao đua thuyền rồng, thường liên quan đến các cuộc đua trên sông hoặc hồ bằng thuyền rồng.

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

26/07/2025

check the details

/tʃek ðə ˈdiːteɪlz/

kiểm tra chi tiết, xem xét kỹ các chi tiết, rà soát thông tin

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY