Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " blog"

noun
fashion blogger
/ˈfæʃən ˈblɑːɡər/

người viết blog thời trang

noun
HuffPost
/hʌf.poʊst/

HuffPost (tên một trang báo và blog trực tuyến của Mỹ)

noun
beauty blog
/ˈbjuːti blɒɡ/

blog làm đẹp

noun
beauty blog
/ˈbjuːti blɒɡ/

blog làm đẹp

noun
beauty blogger
/ˈbjuːti ˈblɒɡər/

người viết blog về làm đẹp

noun
personal blog
/ˈpɜːrsənl blɔːɡ/

blog cá nhân

noun
vlog
/vlɒg/

video blog, a form of blog that features video content

noun
video blogger
/ˈvɪdioʊ ˈblɔːɡər/

Người làm video blog; người tạo nội dung video trên các nền tảng trực tuyến.

noun
blogging
/ˈblɒɡɪŋ/

viết blog

noun
vlogger
/ˈvlɒɡər/

Người làm video blog, thường chia sẻ nội dung cá nhân hoặc trải nghiệm trên nền tảng trực tuyến.

noun
blogger
/ˈblɒɡər/

người viết blog

noun
blog post
/blɒg pəʊst/

bài viết trên blog

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

12/06/2025

add to

/æd tuː/

thêm vào, thêm vào, bổ sung

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY