She is a famous beauty blogger.
Dịch: Cô ấy là một beauty blogger nổi tiếng.
Beauty bloggers often review new makeup products.
Dịch: Các beauty blogger thường đánh giá các sản phẩm trang điểm mới.
người có ảnh hưởng trong lĩnh vực làm đẹp
blogger mỹ phẩm
12/09/2025
/wiːk/
khu vực vệ sinh
gia súc sản xuất sữa
củ
Mua số lượng lớn
sự hối hận, sự ăn năn
Vay cá nhân
dịch vụ giặt thảm
Cán bộ đảng