She is a famous beauty blogger.
Dịch: Cô ấy là một beauty blogger nổi tiếng.
Beauty bloggers often review new makeup products.
Dịch: Các beauty blogger thường đánh giá các sản phẩm trang điểm mới.
trung tâm nghiên cứu an ninh mạng
Ngôn ngữ sử dụng trong lĩnh vực đầu tư để diễn đạt các khái niệm, chiến lược và thuật ngữ tài chính liên quan đến đầu tư.