Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " bill"

noun
Energy bill
/ˈenərdʒi bɪl/

Hóa đơn năng lượng

noun
Livestream worth 800 billion

Livestream 800 tỷ

verb
foot the bill
/fʊt ðə bɪl/

thanh toán hóa đơn

noun phrase
Assets from 1 to 5 billion

tài sản từ 1 - 5 tỷ

number range
tens to hundreds of billions

hàng chục đến hàng trăm tỷ

verb
pay bills
/peɪ bɪlz/

thanh toán hóa đơn

noun
hospital bills
/ˈhɑːspɪtl bɪlz/

các hóa đơn bệnh viện

noun
Medical bills
/ˈmedɪkəl bɪlz/

Các hóa đơn y tế

noun
Increased utility bill
/ɪnˈkriːst juːˈtɪlɪti bɪl/

Hóa đơn tiện ích tăng

noun
Surging electricity bill
/ˈsɜːrdʒɪŋ ɪˌlɛktrɪsɪti bɪl/

Hóa đơn tiền điện tăng vọt

noun
hospital bill
/ˈhɑːspɪtl bɪl/

hóa đơn bệnh viện

noun
medical bill
/ˈmedɪkəl bɪl/

hóa đơn y tế

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

04/08/2025

heavyweight role

/ˈheɪ.wiˌweɪt roʊl/

vai nặng ký, vai trò quan trọng, trách nhiệm lớn

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY