Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " bill"

noun
hospital bills
/ˈhɑːspɪtl bɪlz/

các hóa đơn bệnh viện

noun
Medical bills
/ˈmedɪkəl bɪlz/

Các hóa đơn y tế

noun
Increased utility bill
/ɪnˈkriːst juːˈtɪlɪti bɪl/

Hóa đơn tiện ích tăng

noun
Surging electricity bill
/ˈsɜːrdʒɪŋ ɪˌlɛktrɪsɪti bɪl/

Hóa đơn tiền điện tăng vọt

noun
hospital bill
/ˈhɑːspɪtl bɪl/

hóa đơn bệnh viện

noun
medical bill
/ˈmedɪkəl bɪl/

hóa đơn y tế

noun
outrageous bill
/ˌaʊtˈreɪdʒəs bɪl/

hóa đơn quá đắt

noun
exorbitant bill
/ɪɡˈzɔːrbɪtənt bɪl/

hóa đơn cắt cổ

noun
astronomical bill
/əˌstrɒnɒmɪkl bɪl/

hóa đơn khủng

noun
Online Safety Bill
/ˈɒnˌlaɪn ˈseɪfti bɪl/

Dự luật An toàn Trực tuyến

noun
three billion Vietnamese dong
/θriː ˈbɪljən viːətˈnɑːm dɒŋ/

3 tỷ đồng

noun phrase
losses of billions of dongs
/lɒsɪz ɒv ˈbɪljənz ɒv dɒŋ/

thiệt hại hàng tỷ đồng

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

14/06/2025

launch a company

/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/

khởi nghiệp, thành lập công ty, mở công ty

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY