I am struggling to pay my medical bills.
Dịch: Tôi đang изо́ khổ sở để trả các hóa đơn y tế của mình.
She was overwhelmed by the amount of her medical bills after the surgery.
Dịch: Cô ấy choáng ngợp trước số tiền hóa đơn y tế sau ca phẫu thuật.
Hóa đơn chăm sóc sức khỏe
Hóa đơn bệnh viện
hóa đơn
y tế
07/11/2025
/bɛt/
nhân (số lượng)
Thái độ bài ngoại
làm đẹp
quẩy nhiệt tình
Phụ gia hữu cơ
mô hình tinh chỉnh
kệ trưng bày hàng hóa
quốc gia biển mạnh