Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " behavior"

noun
buying behavior
/ˈbaɪɪŋ bɪˈheɪvjər/

Hành vi mua hàng

noun
Typical behavior
/ˈtɪpɪkəl bɪˈheɪvjər/

Hành vi điển hình

noun
destructive behavior
/dɪˈstrʌktɪv bɪˈheɪvjər/

Hành vi phá hoại

noun
dysfunctional behavior
/dɪsˈfʌŋkʃənəl bɪˈheɪvjər/

hành vi rối loạn chức năng

noun
applied behavior analysis
/əˈplaɪd bɪˈheɪvjər əˈnæləsɪs/

phân tích hành vi ứng dụng

noun
cognitive behavioral therapy
/ˈkɒɡnətɪv bɪˈheɪvjərəl ˈθerəpi/

liệu pháp hành vi nhận thức

noun
deviant behavior pattern
/ˈdiːviənt bɪˈheɪvjər pætərn/

chuỗi hành vi sai lệch

noun
new behaviors
/njuː bɪˈheɪvjərz/

những hành vi mới

noun
negative behavior
/ˈneɡətɪv bɪˈheɪvjər/

Hành vi tiêu cực

noun
inconsiderate behavior
/ˌɪnkənˈsɪdərət bɪˈheɪvjər/

hành vi thiếu suy nghĩ

adjective
tacky behavior
/ˈtæki bɪˈheɪvjər/

hành vi kém duyên

noun
ancient social behavior
/ˈeɪnʃənt ˈsoʊʃəl bɪˈheɪvjər/

hành vi xã hội cổ đại

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

16/06/2025

body language

/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/

ngôn ngữ cơ thể, hành động phi ngôn từ, cử chỉ và tư thế

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY