His debatable behavior at the party raised some eyebrows.
Dịch: Hành vi gây tranh cãi của anh ấy tại bữa tiệc đã khiến một số người nhướng mày.
The manager's debatable behavior led to an internal investigation.
Dịch: Hành vi đáng ngờ của người quản lý đã dẫn đến một cuộc điều tra nội bộ.