His attention-seeking behavior is annoying.
Dịch: Thái độ gây chú ý của anh ấy thật khó chịu.
She was accused of attention-seeking behavior.
Dịch: Cô ấy bị buộc tội có hành vi gây sự chú ý.
phô trương
thích thể hiện
thích gây sự chú ý
tìm kiếm sự chú ý
17/07/2025
/ɪkˈspeɪtriət ˈpleɪər/
sự thiếu thận trọng, hành vi thiếu kín đáo
Tập đoàn đa quốc gia
Xe đạp đường phố
tính linh hoạt
rau củ nướng
bánh mì nướng nhỏ dùng trong súp hoặc salad
thời gian cụ thể
bài tập cá nhân