His attention-seeking behavior is annoying.
Dịch: Thái độ gây chú ý của anh ấy thật khó chịu.
She was accused of attention-seeking behavior.
Dịch: Cô ấy bị buộc tội có hành vi gây sự chú ý.
phô trương
thích thể hiện
thích gây sự chú ý
tìm kiếm sự chú ý
07/09/2025
/ˈɜːr.bən sprɔːl/
Giờ nghỉ ăn nhẹ
phong thái đĩnh đạc
Đại lượng đa thức
Người yêu cũ
Số lượng lớn son môi
Bệnh viện răng hàm mặt
liên tục làm mới phiên
rau, củ