Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " bee"

noun
Nam Dinh beef noodle soup
/fəː bɔː næm dɪn/

Phở bò Nam Định

noun phrase
The road/path that has been travelled
/ðə roʊd/pæθ ðæt hæz biːn ˈtrævəld/

Con đường đã qua

noun
Queen Bee
/kwiːn biː/

Ong chúa

verb
to beep the horn
/biːp ðə hɔːrn/

bấm còi

noun
organic beef
/ɔːrˈɡænɪk biːf/

thịt bò hữu cơ

noun
grass-fed beef
/ɡræs fed biːf/

thịt bò ăn cỏ

noun
Non-alcoholic beer segment

phân khúc bia không cồn

noun
Fake beef
/feɪk biːf/

Thịt bò giả

phrase
New money has been brought in

Tiền mới đã kéo về

idiom
never been a daughter-in-law

chưa phải làm dâu ngày nào

noun
specific beer odor
/spəˈsɪfɪk bɪr ˈoʊdər/

Mùi đặc trưng của bia

noun
characteristic beer smell
/ˌkærəktəˈrɪstɪk bɪr smel/

mùi bia đặc trưng

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

Word of the day

26/09/2025

self-defense techniques

/ˈsɛlf dɪˈfɛns tɛkˈniks/

kỹ thuật tự vệ, kỹ năng tự vệ, phương pháp bảo vệ bản thân

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY