This is fake beef, be careful!
Dịch: Đây là thịt bò dởm, hãy cẩn thận!
The restaurant was fined for selling fake beef.
Dịch: Nhà hàng bị phạt vì bán thịt bò dởm.
Thịt bò nhái
Thịt bò nhân tạo
thịt bò
giả
15/09/2025
/ɪnˈkɜːrɪdʒ ˈlɜːrnɪŋ/
Liên quan đến hoặc thuộc về khu vực Đông Dương, bao gồm Việt Nam, Lào và Campuchia.
tình cờ
góc nhọn
thuộc về chính trị
gói tích hợp
Quản lý đất đai
y học dã chiến
miền phục vụ