This is fake beef, be careful!
Dịch: Đây là thịt bò dởm, hãy cẩn thận!
The restaurant was fined for selling fake beef.
Dịch: Nhà hàng bị phạt vì bán thịt bò dởm.
Thịt bò nhái
Thịt bò nhân tạo
thịt bò
giả
30/07/2025
/fɜrst praɪz/
rác thải có thể tái sử dụng
lớp bảo vệ
sự phục hồi nhanh chóng
sự tự từ bỏ
Bảo hiểm y tế
bé tròn 6 tuổi
các mặt hàng giảm giá
kiểm tra sức khỏe