Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " ball"

noun
acoustic ballad
/əˈkuːstɪk ˈbæləd/

nhạc ballad acoustic

noun
folk ballad
/foʊk ˈbæləd/

ballad dân gian

noun
soft ballad
/sɔːft ˈbæləd/

ballad nhẹ nhàng

noun
narrative ballad
/ˈnærətɪv ˈbæləd/

ballad kể chuyện

noun
belle of the ball
/bɛl əv ðə bɔl/

hoa khôi của buổi dạ hội

noun
ballads
/ˈbælədz/

những bản ballad

noun
high-quality ball-playing skills
/ˌhaɪ ˈkwɒlɪti ˈbɔːlˌpleɪɪŋ skɪlz/

kỹ năng chơi bóng chất lượng

noun
through ball
/θruː bɔːl/

Đường chuyền xuyên tuyến

noun
aristocratic ball
/ˌærɪstəˈkrætɪk bɔːl/

dạ vũ quý tộc

phrase
lost the ball after the corner

mất bóng sau phạt góc

noun
Intercontinental ballistic missile
/ˌɪntərkɒnˈtɪnəntəl bəˈlɪstɪk ˈmɪsl/

tên lửa đạn đạo xuyên lục địa

noun
Golden Ball
/ˈɡoʊldən bɔːl/

Quả Bóng Vàng

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

14/06/2025

launch a company

/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/

khởi nghiệp, thành lập công ty, mở công ty

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY