He sings ballads.
Dịch: Anh ấy hát những bản ballad.
The book contains a collection of traditional ballads.
Dịch: Cuốn sách chứa một bộ sưu tập những bản ballad truyền thống.
bài hát
những bài thơ tự sự
bản ballad
05/11/2025
/ˈjɛl.oʊ ˈʌn.jən/
có lợi, thuận lợi
rực rỡ, chói lọi
Jimmy Fallon
Góc cầu thang
cõng trên lưng, mang theo, tận dụng
Thị giác không đối xứng
Mục tiêu nhập khẩu
bộ đồ, bộ trang phục