Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " badge"

noun
symbolic badge
/sɪmˈbɒlɪk bædʒ/

Huy hiệu tượng trưng

noun
identification badge
/aɪˌdɛntɪfɪˈkeɪʃən bædʒ/

thẻ nhận dạng

noun
work badge
/wɜrk bædʒ/

thẻ làm việc

noun
name badge
/neɪm bædʒ/

thẻ tên

noun
security badge
/sɪˈkjʊərɪti bædʒ/

thẻ an ninh

noun
employee badge
/ɪmˈplɔɪiː bædʒ/

Thẻ nhân viên

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

15/06/2025

natural tone

/ˈnæʧərəl toʊn/

giọng tự nhiên, giọng nói tự nhiên, âm điệu tự nhiên

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY