Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " bỏ"

noun
photo booth
/ˈfoʊtoʊ ˌbuːθ/

Buồng chụp ảnh tự động

noun
dead body
/ˈdɛd ˈbɒdi/

xác chết

noun
concealed body
/kənˈsiːld ˈbɒdi/

thi thể giấu kín

noun phrase
Overlooked problem
/ˌoʊvərˈlʊkt ˈprɑːbləm/

Vấn đề bị bỏ qua

noun
Neglected issue
/nɪˈɡlektɪd ˈɪʃuː/

Vấn đề bị bỏ quên

noun
ignored call
/ɪɡˈnɔːrd kɔːl/

cuộc gọi bị bỏ lỡ

noun
event cancellation
/ɪˈvɛnt ˌkænsəˈleɪʃən/

sự hủy bỏ sự kiện

noun
show cancellation
/ʃoʊ ˌkænsəˈleɪʃən/

Sự hủy bỏ chương trình

noun
dead body of a young woman
/dɛd ˈbɒdi ɒv ə jʌŋ ˈwʊmən/

thi thể của một cô gái trẻ

verb
wait for the boss
/weɪt fɔːr ðə bɒs/

chờ đợi ông chủ

verb
ignoring
/ɪɡˈnɔːrɪŋ/

lờ đi, bỏ qua

noun phrase
Attractive body
/əˈtræktɪv ˈbɒdi/

Thân hình quyến rũ

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

Word of the day

21/09/2025

mental skills

/ˈmɛntl skɪlz/

kỹ năng tinh thần, khả năng tư duy, kỹ năng trí tuệ

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY