Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " bỏ"

verb phrase
revoke the corvée tax
/rɪˈvoʊk ðə kɔːrˈveɪ tæks/

bãi bỏ thuế tạp dịch

verb phrase
repeal the corvée tax
/rɪˈpiːl ðə ˈkɔːrveɪ tæks/

bãi bỏ thuế lao dịch

verb phrase
abolish the corvée tax
/əˈbɒlɪʃ ðə kɔːrˈveɪ tæks/

bãi bỏ thuế khoán

noun
Tan Thanh border gate
/tæŋ tæŋ bɔːrdər ɡeɪt/

cửa khẩu Tân Thanh

verb
Vitamin boost
/ˈvaɪtəmɪn buːst/

Nạp vitamin

noun/verb
culling
/ˈkʌlɪŋ/

sự выбраковка, sự loại bỏ

noun
responsible body
/rɪˈspɒnsəbl ˈbɒdi/

cơ quan có trách nhiệm

noun
respect for the body
/rɪˈspekt fɔːr ðə ˈbɒdi/

tôn trọng cơ thể

verb
strengthen bonds
/ˈstrɛŋθən bɒndz/

thắt chặt tình cảm

noun
message box
/ˈmɛsɪdʒ bɒks/

hộp thoại thông báo

verb
be on the board
/biː ɒn ðə bɔːrd/

là thành viên hội đồng quản trị

noun
Well-proportioned body
/ˌwel prəˈpɔːrʃənd ˈbɑːdi/

Thân hình cân đối

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

11/06/2025

bolo tie

/ˈboʊloʊ taɪ/

dây nịt bolo, a type of necktie worn around the neck, a Western-style accessory

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY