She is ignoring me.
Dịch: Cô ấy đang lờ tôi đi.
He kept ignoring the alarm.
Dịch: Anh ấy cứ phớt lờ tiếng chuông báo.
Ignoring the risks, they proceeded with the plan.
Dịch: Bỏ qua những rủi ro, họ tiếp tục với kế hoạch.
xao nhãng
coi thường
bỏ sót
lờ đi
sự thiếu hiểu biết
thiếu hiểu biết
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
sức mạnh tối đa
Vẻ bề ngoài xấu xí
Người hâm mộ nhạc rap
danh sách phí dịch vụ
lựa chọn chủ đề
sự bất ổn tài chính
sự cấm đoán
sự kiêu ngạo