She is ignoring me.
Dịch: Cô ấy đang lờ tôi đi.
He kept ignoring the alarm.
Dịch: Anh ấy cứ phớt lờ tiếng chuông báo.
Ignoring the risks, they proceeded with the plan.
Dịch: Bỏ qua những rủi ro, họ tiếp tục với kế hoạch.
xao nhãng
coi thường
bỏ sót
lờ đi
sự thiếu hiểu biết
thiếu hiểu biết
31/12/2025
/ˈpoʊ.əm/
thước đo
xu hướng nghệ thuật
bệ ngồi toilet
sao chuẩn
đường thương mại
mũi khoằm
Điều hướng trang web
gia đình bầu Hiển