The event cancellation was announced due to the pandemic.
Dịch: Việc hủy bỏ sự kiện đã được thông báo do đại dịch.
We received an email about the event cancellation.
Dịch: Chúng tôi đã nhận được một email về việc hủy bỏ sự kiện.
sự kết thúc sự kiện
sự hoãn sự kiện (có thể dẫn đến hủy bỏ)
hủy bỏ
08/11/2025
/lɛt/
cực kỳ bất tiện
tỷ lệ thuận
chăm sóc cây trồng
vở kịch hài hước, thường mang tính châm biếm
cây sim
mong anh bình an
thời trang thể dục
thiểu số dân tộc