Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " bạn thân"

verb
be best friends
/biː best frendz/

là bạn thân nhất

verb
have a close friend
/hæv ə kloʊs frɛnd/

có bạn thân

noun
camaraderie
/ˌkæməˈrɑːdəri/

tình bạn thân thiết

noun
Showbiz friend group
/ˈʃoʊbɪz frend ɡruːp/

Hội bạn thân showbiz

noun
Showbiz besties
/ˈʃoʊbɪz ˈbɛstiz/

Hội bạn thân showbiz

noun
Showbiz friendship clique
/ˈʃoʊbɪz ˈfrɛndʃɪp klik/

Hội bạn thân showbiz

noun
detachment from male friend
/dɪˈtætʃmənt frʌm meɪl frɛnd/

sự xa lánh/ tách biệt khỏi bạn thân nam

noun
close friendship
/kloʊs ˈfrɛndʃɪp/

tình bạn thân thiết

noun
Showbiz friendship circle
/ˈʃoʊbɪz ˈfrɛndʃɪp ˈsɜːrkl/

hội bạn thân showbiz

noun
best buddies
/bɛst ˈbʌdiz/

những người bạn thân nhất

noun
pal
/pæl/

bạn, bạn thân, đồng chí

noun
best buddy
/bɛst ˈbʌdi/

người bạn thân nhất

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

Word of the day

17/06/2025

end of treatment

/ɛnd ʌv ˈtriːtmənt/

kết thúc đợt điều trị, hoàn thành điều trị, kết thúc liệu trình

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY