The team had a wonderful sense of camaraderie.
Dịch: Cả đội có một tinh thần đồng đội tuyệt vời.
There was a real camaraderie among the actors.
Dịch: Giữa các diễn viên có một tình bạn thân thiết thực sự.
tình bằng hữu
tình đồng đội
16/12/2025
/ˌspɛsɪfɪˈkeɪʃən/
hoàn toàn tin tưởng
dễ dàng nhận diện
Mâu thuẫn trong mối quan hệ
một loại người, thường là người bản xứ của một vùng nào đó
các xung đột liên kết
Màu ửng san hô
dùng hình ảnh tôn vinh
phần thịt bò