The team had a wonderful sense of camaraderie.
Dịch: Cả đội có một tinh thần đồng đội tuyệt vời.
There was a real camaraderie among the actors.
Dịch: Giữa các diễn viên có một tình bạn thân thiết thực sự.
tình bằng hữu
tình đồng đội
01/08/2025
/trænˈzækʃən rɪˈsiːt/
Mỹ Linh (Tên người)
Tên nghệ sĩ
giáo dục gia đình
hậu vệ trái
Bắc Việt Nam
thu nhập bình quân
Nhà phát hành phiếu giảm giá
Tội phạm ma túy