Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " bún"

noun
beach bunny
/biːtʃ ˈbʌni/

Cô gái trẻ thường xuyên lui tới bãi biển để tắm nắng và vui chơi, thường ăn mặc gợi cảm.

noun
data bundle
/ˈdeɪtə ˈbʌndl/

gói dữ liệu

noun
Insurance company providing bundled products
/ɪnˈʃʊərəns ˈkʌmpəni prəˈvaɪdɪŋ ˈbʌndəld ˈprɒdʌkts/

Công ty bảo hiểm cung cấp sản phẩm bổ trợ kèm theo

noun
Rice vermicelli dishes
/raɪs vɜːrmɪˈsɛli dɪʃɪz/

Các món bún

noun
noodles
/ˈnuːdlz/

mì, bún, phở

noun
nerve bundles
/nɜːrv ˈbʌndlz/

các bó sợi thần kinh

verb
to bundle rice stalks
/ˈbʌndəl əv raɪs stɔːks/

buộc lúa thành bó

noun
lottery ticket bundle
/ˈlɒtəri ˈtɪkɪt ˈbʌndəl/

lốc vé số

noun
airbag deployment
/ˈerˌbæɡ dɪˈplɔɪmənt/

túi khí bung

noun
grilled rice vermicelli
/ɡrɪld raɪs vɜːmɪˈsɛli/

bún nướng (món ăn gồm sợi bún được nướng trên than hoặc lửa than)

noun
rice noodle bowl
/raɪs ˈnuːdl baʊl/

bát phở hoặc bát bún chứa các loại mì làm từ gạo của Việt Nam

noun
char siu bun
/tʃɑːr sjuː bʌn/

Bánh bao xá xíu (bánh mì hấp nhân xá xíu), một loại bánh bao Trung Quốc phổ biến chứa nhân thịt heo xá xíu ngọt và đậm đà.

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

26/07/2025

check the details

/tʃek ðə ˈdiːteɪlz/

kiểm tra chi tiết, xem xét kỹ các chi tiết, rà soát thông tin

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY