I bought a char siu bun for breakfast.
Dịch: Tôi đã mua một chiếc bánh bao xá xíu để ăn sáng.
She enjoyed the soft texture of the char siu bun.
Dịch: Cô ấy thích kết cấu mềm mại của bánh bao xá xíu.
bánh bao
bánh bao hấp Trung Quốc
xá xíu
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
Nhà sáng lập dự án
con lừa
Đốt cháy calo
tổ chức văn hóa
tổ chức cốt lõi
phát hiện, dò ra
câu khẳng định
nhựa phân hủy sinh học