Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " audience"

verb
greet audience
/ɡriːt ˈɔːdiəns/

chào khán giả

noun
welcome audience
/ˈwelkəm ˈɔːdiəns/

hoan nghênh khán giả

noun
supportive audience
/səˈpɔːrtɪv ˈɔːdiəns/

khán giả ủng hộ

noun
sympathetic audience
/ˌsɪmpəˈθetɪk ˈɔːdiəns/

khán giả đồng cảm

verb phrase
Target young audience
ˈtɑːrɡɪt jʌŋ ˈɔːdiəns

Nhắm mục tiêu đến khán giả trẻ

noun
Korean audience
/kɔːriən ˈɔːdiəns/

khán giả Hàn Quốc

verb phrase
attract Gen Z audience
/əˈtrækt dʒɛn ziː ˈɔːdiəns/

thu hút lượng khán giả gen Z

noun
notable audience
/ˈnoʊtəbl ˈɔːdiəns/

khán giả đáng chú ý

noun
Anticipated audience feedback
/ænˈtɪsɪpeɪtɪd ˈɔːdiəns ˈfiːdbæk/

bình luận khán giả mong chờ

verb
mesmerize the audience
/ˈmezməraɪz ðə ˈɔːdiəns/

mê hoặc khán giả

verb
Attract audience
/əˈtrækt ˈɔːdiəns/

Thu hút khán giả

noun
Reduced audience
/rɪˈdjuːst ˈɔːdiəns/

Lượng khán giả giảm

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

Word of the day

19/09/2025

social discourse

/ˈsoʊʃəl ˈdɪskɔrs/

diễn ngôn xã hội, diễn ngôn chính trị

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY