Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " attitude"

noun
dispute over attitude
/ˈætɪtjuːd dɪˈspjuːt/

Tranh cãi thái độ

noun phrase
questionable attitude
/ˈkwɛstʃənəbəl ˈætɪˌtud/

thái độ đáng bàn

noun
friendly attitude
/ˈfrendli ˈætɪtjuːd/

thái độ thân thiện

noun
cooperative attitude
/koʊˈɒpərətɪv ˈætɪtjuːd/

thái độ hợp tác

noun
bank's attitude
/ˈbæŋks ˈætɪˌtud/

thái độ của ngân hàng

noun
driver attitude
/ˈdraɪvər ˈætɪtjuːd/

thái độ tài xế

noun
relaxed attitude
/rɪˈlækst ˈætɪˌtud/

thái độ thoải mái

noun
controversial attitude
/ˌkɒntrəˈvɜːʃəl ˈætɪtjuːd/

Thái độ gây tranh cãi

noun
Superior attitude
/səˈpɪəriər ætɪtjuːd/

Thái độ tự cao

noun
change in attitude
/tʃeɪndʒ ɪn ˈætɪˌtud/

sự thay đổi trong thái độ

noun
aggressive attitude
/əˈɡresɪv ˈætɪtjuːd/

thái độ hung hãn

noun
local attitudes
/ˈloʊkəl ˈætɪˌtudz/

thái độ của người dân địa phương

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

29/07/2025

eco-friendly transformation

/ˌiːkoʊˌfrendli trænsfərˈmeɪʃən/

chuyển đổi thân thiện với môi trường, sự chuyển đổi xanh, cải tạo thân thiện môi trường

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY