Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " assistant"

noun
Former Assistant Director
/ˈfɔːrmər əˈsɪstənt dəˈrektər/

Cựu Trợ lý Giám đốc

verb
select as assistant
/sɪˈlɛkt æz əˈsɪstənt/

chọn làm trợ lý

verb
hire as assistant
/ˈhaɪər æz əˈsɪstənt/

thuê làm trợ lý

noun
recruit assistant
/rɪˈkruːt əˈsɪstənt/

Trợ lý tuyển dụng

verb
employ assistant
/ɪmˈplɔɪ əˈsɪstənt/

thuê trợ lý

verb
appoint as assistant
əˈpɔɪnt æz əˈsɪstənt

bổ nhiệm làm trợ lý

verb
add assistant
/ˈæd əˈsɪs.tənt/

bổ sung trợ lý

noun
AI assistant
/ˌeɪˈaɪ əˈsɪstənt/

trợ lý AI

noun
virtual assistant
/ˈvɜːrtʃuəl əˈsɪstənt/

trợ lý ảo

noun
medical assistant
/ˈmɛdɪkəl əˈsɪstənt/

trợ lý y tế

noun
grain mill assistant
/ɡreɪn mɪl əˈsɪstənt/

người trợ giúp trong việc vận hành máy xay xát lương thực

noun
electrical assistant
/ɪˌlɛktrɪkəl əˈsɪstənt/

Trợ lý kỹ thuật điện

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

10/06/2025

points-based system

/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/

hệ thống tính điểm, hệ thống dựa trên điểm số, chế độ tính điểm

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY