Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " appear"

noun
Polished appearance
/ˈpɒlɪʃt əˈpɪərəns/

Vẻ ngoài bóng bẩy, chỉn chu

noun
screen appearance
/skriːn əˈpɪərəns/

màn xuất hiện

noun
gorgeous appearance
/ˈɡɔːrdʒəs əˈpɪrəns/

vẻ ngoài lộng lẫy

noun
Royal appearance
/ˈrɔɪəl əˈpɪərəns/

Vẻ ngoài hoàng gia

adjective
unhurried appearance
/ʌnˈhɜːrid əˈpɪərəns/

bề ngoài thong thả

noun
charming appearance
/ˈtʃɑːrmɪŋ əˈpɪərəns/

vẻ ngoài quyến rũ

verb
improve in appearance
/ɪmˈpruːv ɪn əˈpɪərəns/

cải thiện về ngoại hình

noun
unsightly appearance
/ʌnˈsaɪtli əˈpɪərəns/

diện mạo khó coi

noun
changed appearance
/tʃeɪnd əˈpɪərəns/

diện mạo thay đổi

noun
different appearance
/ˈdɪfrənt əˈpɪərəns/

diện mạo khác

noun
duration of appearance
/djʊˈreɪʃən əv əˈpɪərəns/

thời lượng xuất hiện

noun
Real appearance
/riːəl əˈpɪərəns/

Diện mạo thật

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

06/08/2025

bun thit nuong

/bʊn tʰit nuəŋ/

Bún thịt nướng là một món ăn truyền thống của Việt Nam, bao gồm bún (mỳ gạo), thịt nướng (thường là thịt heo hoặc thịt gà), rau sống và nước mắm.

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY