Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " address"

noun
web address
/wɛb əˈdrɛs/

địa chỉ web

verb
promptly address
/ˈprɒmptli əˈdres/

giải quyết kịp thời

noun
choice of address

lựa chọn xưng hô

noun
Familiar address
/fəˈmɪliər əˈdres/

địa chỉ quen thuộc

noun phrase
other addresses

những địa chỉ khác

noun phrase
My address
/maɪ əˈdres/

địa chỉ của mình

noun phrase
entered address
/ˈentərd əˈdres/

địa chỉ đã nhập

noun
physical address
/ˈfɪzɪkəl əˈdrɛs/

địa chỉ vật lý

noun
office address
/ˈɒfɪs əˈdrɛs/

Địa chỉ văn phòng

noun
account address
/əˈkaʊnt əˈdrɛs/

địa chỉ tài khoản

noun
official address
/əˈfɪʃəl əˈdrɛs/

địa chỉ chính thức

noun
corporate address
/ˈkɔːr.pə.rət əˌdrɛs/

địa chỉ công ty

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

16/07/2025

vietnamese pork noodle soup

/viːɛtˈnæmz pɔrk ˈnuːdəl suːp/

Món ăn truyền thống của Việt Nam, bao gồm bún (mỳ gạo), thịt heo và nước dùng thơm ngon.

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY