Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " address"

noun phrase
Rude address
/ruːd əˈdres/

Lời nói khiếm nhã, thiếu lịch sự

noun
Impolite address
/ɪm.pəˈlaɪt əˈdres/

Cách xưng hô khiếm nhã

noun
term of address for relatives
/tɜːrm əv əˈdres fɔːr ˈrelətɪvz/

tiếng gọi người thân

noun
web address
/wɛb əˈdrɛs/

địa chỉ web

verb
promptly address
/ˈprɒmptli əˈdres/

giải quyết kịp thời

noun
choice of address

lựa chọn xưng hô

noun
Familiar address
/fəˈmɪliər əˈdres/

địa chỉ quen thuộc

noun phrase
other addresses

những địa chỉ khác

noun phrase
My address
/maɪ əˈdres/

địa chỉ của mình

noun phrase
entered address
/ˈentərd əˈdres/

địa chỉ đã nhập

noun
physical address
/ˈfɪzɪkəl əˈdrɛs/

địa chỉ vật lý

noun
office address
/ˈɒfɪs əˈdrɛs/

Địa chỉ văn phòng

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

Word of the day

26/12/2025

gaslighting

/ˈɡæsˌlaɪtɪŋ/

Sự thao túng tâm lý, Làm cho ai đó nghi ngờ sự tỉnh táo của chính mình, Chiến thuật thao túng để khiến nạn nhân tự hoài nghi bản thân

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY