Please send the documents to the office address.
Dịch: Vui lòng gửi tài liệu đến địa chỉ văn phòng.
Her office address changed last month.
Dịch: Địa chỉ văn phòng của cô ấy đã thay đổi vào tháng trước.
địa chỉ doanh nghiệp
địa chỉ công ty
văn phòng
địa chỉ
02/08/2025
/ˌænəˈtoʊliən/
Cơ hội học bổng thời trang
lỗi ngữ nghĩa
sự phê bình
lễ trao giải
tránh đông đúc
sự không quen thuộc
sự cấm, sự trục xuất
hàm số tuyến tính