Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " activity"

noun
Easy activity
/ˈiːzi ækˈtɪvɪti/

Hoạt động dễ dàng

noun
leisure activity
/ˈleʒər ækˈtɪvəti/

hoạt động giải trí

noun phrase
increased fraudulent activity
/ɪnˈkriːst ˈfrɔːdjələnt ækˈtɪvɪti/

gia tăng hành vi lừa đảo

noun
extra-curricular activity
/ˌekstrəkəˈrɪkjələr ækˈtɪvɪti/

hoạt động ngoại khóa

noun
non-specialized activity
/nɒn-ˈspɛʃəˌlaɪzd ækˈtɪvɪti/

hoạt động không chuyên trách

noun
production activity
/prəˈdʌkʃən ækˈtɪvəti/

hoạt động sản xuất

noun phrase
organized activity
/ˈɔːrɡənaɪzd ækˈtɪvɪti/

thường hoạt động bài bản

verb
report illegal activity
/rɪˈpɔːrt ɪˈliːɡəl ækˈtɪvɪti/

báo cáo hoạt động bất hợp pháp

noun
related activity
/rɪˈleɪtɪd ækˈtɪvɪti/

hoạt động liên quan

noun
accompanying activity
/əˈkʌmpəniɪŋ ækˈtɪvɪti/

hoạt động đồng hành

noun
substitute activity
/ˈsʌbstɪtjuːt ækˈtɪvɪti/

hoạt động thay thế

noun
artistic activity
/ɑːrˈtɪstɪk ækˈtɪvɪti/

hoạt động nghệ thuật

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

10/06/2025

points-based system

/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/

hệ thống tính điểm, hệ thống dựa trên điểm số, chế độ tính điểm

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY