Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " activities"

noun
distribution activities
/dɪstrɪˈbjuːʃən ækˈtɪvɪtiz/

hoạt động phân phối

noun
promotional activities
/prəˈmoʊʃənəl ækˈtɪvɪtiz/

các hoạt động quảng bá

noun
everyday activities
/ˈevriˌdeɪ ækˈtɪvɪtiz/

các hoạt động hàng ngày

noun phrase
Beach activities during the day
/biːtʃ ækˈtɪvɪtiz ˈdjʊərɪŋ ðə deɪ/

Các hoạt động trên bãi biển vào ban ngày

noun
Banking administration activities
/bæŋkɪŋ ədˌmɪnɪˈstreɪʃən ækˈtɪvɪtiz/

hoạt động quản trị ngân hàng

noun
training activities
/ˈtreɪnɪŋ ækˈtɪvɪtiz/

hoạt động huấn luyện

noun
Financial Activities
/faɪˈnænʃəl ækˈtɪvɪtiz/

Hoạt động tài chính

noun
Pride activities
/praɪd ækˈtɪvɪtiz/

hoạt động tự hào

noun
afternoon activities
/ˌæftərˈnuːn ækˈtɪvɪtiz/

hoạt động buổi chiều

noun
state management activities
/steɪt ˈmænɪdʒmənt ækˈtɪvɪtiz/

hoạt động quản lý nhà nước

noun phrase
diverse range of activities
/daɪˈvɜːrs reɪndʒ ʌv ækˈtɪvɪtiz/

nhiều loại hoạt động khác nhau

adjective + noun
varied activities
/ˈveərid ækˈtɪvɪtiz/

hoạt động phong phú

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
54 ethnic groups
/ˈfɪfti fɔr ˈɛθnɪk ɡruːps/

54 nhóm dân tộc

Word of the day

06/06/2025

repeated interactions

/rɪˈpiːtɪd ˌɪntərˈækʃənz/

tương tác lặp đi lặp lại, các lần tương tác lặp lại, sự tương tác có tính lặp lại

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY