Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " activities"

noun
mundane activities
/mʌnˈdeɪn ækˈtɪvɪtɪz/

những hoạt động thường nhật

noun
Cognitive activities
/ˈkɒɡnətɪv ækˈtɪvɪtɪz/

Các hoạt động nhận thức

verb
participate in local activities
/pɑːrˈtɪsɪpeɪt ɪn ˈloʊkl ækˈtɪvɪtiz/

tham gia các hoạt động địa phương

noun
Evening activities
/ˈiːvnɪŋ ækˈtɪvɪtiz/

Các hoạt động buổi tối

noun
sales activities
/seɪlz ækˈtɪvɪtiz/

hoạt động bán hàng

noun
sports activities
/spɔːrts ækˈtɪvɪtiz/

hoạt động thể thao

noun
showbiz activities
/ˈʃoʊbɪz ækˈtɪvɪtiz/

hoạt động showbiz

noun
illegal activities
/ɪˈliːɡəl ækˈtɪvɪtiz/

các hoạt động bất hợp pháp

noun
program of activities
/ˈproʊɡræm əv ækˈtɪvɪtiz/

chương trình hoạt động

noun phrase
series of remarkable activities
/ˈsɪəriːz ɒv rɪˈmɑːrkəbəl ækˈtɪvɪtɪz/

chuỗi hoạt động đặc sắc

noun
modern commercial activities
/ˈmɒdərn kəˈmɜːrʃl ækˈtɪvɪtiz/

hoạt động thương mại hiện đại

noun
cultural and artistic activities
/ˈkʌltʃərəl ænd ɑːrˈtɪstɪk ækˈtɪvɪtiz/

hoạt động văn hóa nghệ thuật

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

Word of the day

11/09/2025

viscosity agent

/vɪsˈkɒsɪti əˈdʒɛnt/

Chất làm đặc hoặc làm đặc lại, thường được sử dụng để tăng độ nhớt của dung dịch hoặc chất lỏng, Chất làm nhớt trong mỹ phẩm hoặc thuốc mỡ, Chất phụ gia trong ngành công nghiệp thực phẩm

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY