Sports activities are good for your health.
Dịch: Hoạt động thể thao rất tốt cho sức khỏe của bạn.
The school offers a variety of sports activities.
Dịch: Trường cung cấp nhiều hoạt động thể thao khác nhau.
hoạt động thể chất
hoạt động điền kinh
tham gia hoạt động thể thao
liên quan đến thể thao
18/06/2025
/ˈnuː.dəl brɔːθ/
Hệ thống phần mềm quản lý
phát triển quần áo
biểu đồ dữ liệu
sườn heo
buồn bã, hờn dỗi
uống rượu quá mức
Quyền lợi cho người dân
thua liên tiếp