The program of activities includes a variety of workshops and seminars.
Dịch: Chương trình hoạt động bao gồm nhiều hội thảo và chuyên đề khác nhau.
We need to finalize the program of activities for the upcoming conference.
Dịch: Chúng ta cần hoàn thiện chương trình hoạt động cho hội nghị sắp tới.
Sự kiểm soát hoặc điều chỉnh lưu lượng giao thông để giảm thiểu tai nạn và ùn tắc.