The program of activities includes a variety of workshops and seminars.
Dịch: Chương trình hoạt động bao gồm nhiều hội thảo và chuyên đề khác nhau.
We need to finalize the program of activities for the upcoming conference.
Dịch: Chúng ta cần hoàn thiện chương trình hoạt động cho hội nghị sắp tới.
liên quan đến thời kỳ trước kỳ kinh nguyệt hoặc các triệu chứng liên quan đến chu kỳ kinh nguyệt