Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " accord"

verb phrase
Nurturing children according to their aptitude
/ˈnɜːrtʃərɪŋ ˈtʃɪldrən əˈkɔːrdɪŋ tuː ðer ˈæptɪtjuːd/

Dạy con theo năng khiếu

verb phrase
Strictly handle according to regulations
/ˈstrɪktli ˈhændəl əˈkɔːrdɪŋ tuː ˌreɡjəˈleɪʃənz/

Xử lý nghiêm theo quy định

verb
Handle in accordance with regulations
/ˈhændəl ɪn əˈkɔːrdəns wɪθ ˌrɛɡjəˈleɪʃənz/

Xử lý theo quy định

adverbial phrase
in accordance with the law
/ɪn əˈkɔːrdəns wɪθ ðə lɔː/

theo quy định của pháp luật

noun
sign of accord
/saɪn əv əˈkɔːrd/

dấu hiệu hòa hợp, dấu hiệu đồng thuận

preposition
in accord with
/ɪn əˈkɔːrd wɪð/

phù hợp với, theo đúng với

noun
global accord
/ˈɡloʊbəl əˈkɔrd/

hiệp định toàn cầu

adjective
in accord
/ɪn əˈkɔrd/

phù hợp, đồng ý

preposition
in accordance with
/ɪn əˈkɔːrdəns wɪð/

theo đúng với, theo sự phù hợp với

preposition
in accordance
/ɪn əˈkɔːrdəns/

theo như, phù hợp với

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

04/08/2025

heavyweight role

/ˈheɪ.wiˌweɪt roʊl/

vai nặng ký, vai trò quan trọng, trách nhiệm lớn

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY