The policies are in accord with the new regulations.
Dịch: Các chính sách phù hợp với các quy định mới.
They acted in accord with their principles.
Dịch: Họ hành động phù hợp với nguyên tắc của mình.
đồng ý
hòa hợp
sự đồng ý
08/09/2025
/daɪəɡˈnɒstɪk ˈtɛstɪŋ/
sớm chi trả chế độ
đối thoại cộng đồng
Sự chê bai, sự gièm pha, sự coi thường
ếch không chân
bệnh khớp vảy nến
Cuộc sống độc thân
công việc theo hợp đồng
cục khoa học và công nghệ