The policies are in accord with the new regulations.
Dịch: Các chính sách phù hợp với các quy định mới.
They acted in accord with their principles.
Dịch: Họ hành động phù hợp với nguyên tắc của mình.
đồng ý
hòa hợp
sự đồng ý
19/07/2025
/ˈθrɛtən/
biên giới hẹp
quả cam, họ cam quýt
Áp lực bận rộn
truy cứu trách nhiệm hình sự
khung cảnh tình tứ
Vở bài tập
Báo cáo thực tập
ác tâm, sự ác ý