Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " absence"

noun
long absence
/lɔŋ ˈæbsəns/

sự vắng mặt lâu

noun
unexcused absence
/ˌʌnɪkˈskjuːzd ˈæbsəns/

Vắng mặt không lý do

noun
reason for absence
/ˈriːzən fɔːr ˈæbsəns/

nguyên nhân vắng mặt

noun
authorized absence
/ˈɔːθəraɪzd ˈæbsəns/

sự vắng mặt được phép

noun
approved absence
/əˈpruːvd ˈæbsəns/

vắng mặt được chấp thuận

noun
justified absence
/ˈdʒʌs.tɪ.faɪd ˈæb.səns/

sự vắng mặt có lý

noun
permitted absence
/pərˈmɪtɪd ˈæbsəns/

sự vắng mặt được phép

noun
valid absence
/ˈvælɪd ˈæbsəns/

vắng mặt hợp lệ

noun
excused absence
/ɪkˈsjuzd ˈæbsəns/

vắng mặt có lý

noun
excused absence
/ɪkˈstjuːzd ˈæbsəns/

Sự vắng mặt có lý do

noun
leave of absence
/liːv əv ˈæbsəns/

sự vắng mặt (thường là được phép) trong một khoảng thời gian nhất định

noun
excused absence
/ɪkˈskjuzd ˈæbsəns/

Sự vắng mặt được cho phép

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

15/06/2025

natural tone

/ˈnæʧərəl toʊn/

giọng tự nhiên, giọng nói tự nhiên, âm điệu tự nhiên

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY