noun
Fashion scholarship opportunity
/ˈfæʃən ˈskɑːləʃɪp ˌɒpərˈtjuːnəti/ Cơ hội học bổng thời trang
adjective
monetary and scholarly
/ˈmʌnɪteri ænd ˈskɑːləli/ thuộc tiền tệ và học thuật
noun
overseas scholarship
/ˌoʊvərˈsiːz ˈskɑːlərʃɪp/ Học bổng du học nước ngoài
noun
committed scholar
học giả tận tâm, người học rộng và có đam mê nghiên cứu sâu sắc
noun
international scholarship
học bổng quốc tế