Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " Scholar"

noun
Fashion scholarship opportunity
/ˈfæʃən ˈskɑːləʃɪp ˌɒpərˈtjuːnəti/

Cơ hội học bổng thời trang

adjective
monetary and scholarly
/ˈmʌnɪteri ænd ˈskɑːləli/

thuộc tiền tệ và học thuật

noun
visiting scholar
/ˈvɪzɪtɪŋ ˈskɑːlər/

học giả thỉnh giảng

noun
international scholar
/ˌɪntərˈnæʃənəl ˈskɑːlər/

học giả quốc tế

noun
overseas scholarship
/ˌoʊvərˈsiːz ˈskɑːlərʃɪp/

Học bổng du học nước ngoài

noun
committed scholar
/kəˈmɪtɪd ˈskɒlər/

học giả tận tâm, người học rộng và có đam mê nghiên cứu sâu sắc

noun
global scholarship
/ˈɡloʊbəl ˈskɒləʃɪp/

học bổng toàn cầu

noun
achievement scholarship
/əˈtʃiːvmənt ˈskɒlərʃɪp/

học bổng thành tích

noun
international scholarship
/ˌɪntəˈnæʃənl ˈskɒlɚʃɪp/

học bổng quốc tế

noun
academic scholarship
/ˌæk.əˈdɛm.ɪk ˈskɒl.ə.ʃɪp/

học bổng học thuật

noun
excellence scholarship
/ˈɛksələns ˈskɒlərʃɪp/

học bổng xuất sắc

noun
merit scholarship
/ˈmɛrɪt ˈskɒləʃɪp/

học bổng dựa trên thành tích

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

10/06/2025

points-based system

/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/

hệ thống tính điểm, hệ thống dựa trên điểm số, chế độ tính điểm

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY