noun
blue-collar family
gia đình lao động chân tay
noun
unfair labor practices
/ʌnˈfeər ˈleɪbər ˈpræktɪsɪz/ các hành vi lao động không công bằng
noun
industrial injury
tai nạn lao động trong công nghiệp
noun/verb
lunge
sự lao tới, sự vồ (trong thể thao, tấn công)
noun
Farm stay in Lao Cai
Hình thức du lịch nghỉ dưỡng tại trang trại ở Lào Cai
noun phrase
Bed and breakfast in Lao Cai
/bɛd ænd ˈbrɛkfəst ɪn laʊ kaɪ/ Nhà nghỉ có phục vụ bữa sáng ở Lào Cai
noun
diligent worker
người lao động siêng năng