Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " Lao"

noun
blue-collar family
/ˈbluːˌkɒlər ˈfæməli/

gia đình lao động chân tay

noun
unfair labor practices
/ʌnˈfeər ˈleɪbər ˈpræktɪsɪz/

các hành vi lao động không công bằng

noun
abuse of labor
/əˈbjuːs əv ˈleɪbər/

bóc lột lao động

noun
industrial injury
/ɪnˈdʌstriəl ˈɪndʒəri/

tai nạn lao động trong công nghiệp

noun/verb
lunge
/lʌndʒ/

sự lao tới, sự vồ (trong thể thao, tấn công)

noun
Farm stay in Lao Cai
Unknown

Hình thức du lịch nghỉ dưỡng tại trang trại ở Lào Cai

noun phrase
Bed and breakfast in Lao Cai
/bɛd ænd ˈbrɛkfəst ɪn laʊ kaɪ/

Nhà nghỉ có phục vụ bữa sáng ở Lào Cai

noun phrase
Guesthouse in Lao Cai
/ˈɡestˌhaʊs ɪn ˌlaʊ ˈkaɪ/

Nhà khách ở Lào Cai

verb
visit Laos
/ˈvɪzɪt laʊs/

du lịch Lào

verb
meet Laos
/miːt laʊs/

gặp Lào

noun
diligent worker
/ˈdɪlɪdʒənt ˈwɜːrkər/

người lao động siêng năng

noun
dedicated worker
/ˈdɛdɪˌkeɪtɪd ˈwɜːrkər/

người lao động tận tụy

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

Word of the day

24/12/2025

cryptographic key

/ˌkrɪp.təˈɡræf.ɪk kiː/

chìa khoá mã hoá/thuật toán mã hoá dùng để mã hoá dữ liệu, Khóa bảo mật trong hệ thống mã hoá để mở khoá dữ liệu, Chìa khoá để giải mã thông tin bảo mật

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY