Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " Go"

noun
strategic goals
/strəˈtiːdʒɪk ɡoʊlz/

mục tiêu chiến lược

noun
Token of good fortune
/ˈtoʊkən əv ɡʊd ˈfɔːrtʃən/

Vật may mắn

noun
Top goal getter
/ˌtɒp ˈɡoʊl ˌɡɛtər/

Vua phá lưới

verb
encounter good fortune
/ɪnˈkaʊntər ɡʊd ˈfɔːrtʃən/

gặp may mắn, gặp vận may

noun
ultimate goal
/ˈʌltɪmət ɡoʊl/

cứu cánh

noun
gray market goods
/ˈɡreɪ ˈmɑːrkɪt ɡʊdz/

Hàng hóa thị trường xám

noun
long-term goals
/ˈlɔŋˌtɜrm goʊlz/

mục tiêu dài hạn

verb
View on Google News
/vjuː ɒn ˈɡuːɡəl njuːz/

Xem trên Google Tin tức

verb
Check Google News
/tʃek ˈɡuːɡəl njuːz/

Kiểm tra tin tức trên Google

verb
Read on Google News
/riːd ɒn ˈɡuːɡəl njuːz/

Đọc trên Google News

noun
Local government restructuring
/ˈloʊkəl ˈɡʌvərnmənt riˈstrʌktʃərɪŋ/

Tái cấu trúc chính quyền địa phương

verb
earn a good income
/ɜːrn ə ɡʊd ˈɪnkʌm/

kiếm được thu nhập tốt

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

04/08/2025

heavyweight role

/ˈheɪ.wiˌweɪt roʊl/

vai nặng ký, vai trò quan trọng, trách nhiệm lớn

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY