Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " Business"

adjective
successful in business
/səkˈsesfəl ɪn ˈbɪznɪs/

Thành công trong kinh doanh

noun
husband who owns a business
/ˈhʌzbənd huː oʊnz ə ˈbɪznɪs/

người chồng làm chủ doanh nghiệp

noun
wealthy businessman
/ˈwelθi ˈbɪznɪsmæn/

doanh nhân giàu có

verb
close a business
/kloʊz ə ˈbɪznɪs/

đóng cửa doanh nghiệp

noun
Consignment business
/kənˈsaɪnmənt ˈbɪznɪs/

Kinh doanh ký gửi

noun
Resale business
/ˈriːseɪl ˈbɪznɪs/

Kinh doanh bán lại

noun
Used goods business
/ˈjuːzd ɡʊdz ˈbɪznɪs/

Kinh doanh đồ cũ

verb
under the guise of a business
/ɡaɪz/

núp bóng doanh nghiệp

noun
Unethical business
/ʌnˈɛθɪkəl ˈbɪznɪs/

Kinh doanh phi đạo đức

noun phrase
Shady business
/ˈʃeɪdi ˈbɪznɪs/

lùm xùm bán hàng

noun
online business community
/ˈɒnˌlaɪn ˈbɪznɪs kəˈmjuːnɪti/

giới kinh doanh online

noun phrase
Shady business practices
/ˈʃeɪdi ˈbɪznɪs ˈpræktɪsɪz/

Lùm xùm bán hàng

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

Word of the day

22/09/2025

total space

/ˈtoʊtəl speɪs/

tổng không gian, không gian toàn phần

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY