Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " đua"

noun
achievement race
/əˈtʃiːvmənt reɪs/

cuộc đua thành tích

idiom
Keeping up with the Joneses
/ˌkiːpɪŋ ʌp wɪð ðə ˈdʒoʊnzɪz/

Cố gắng chạy theo người khác, ganh đua để bằng người.

verb
running for school
/ˈrʌnɪŋ fɔːr skuːl/

chạy đua vào trường

noun
Evolutionary arms race
/ˌiːvəˈluːʃənəri ɑːrmz reɪs/

Cuộc chạy đua vũ trang tiến hóa

noun
Adaptation race
/əˌdæpˈteɪʃən reɪs/

Cuộc đua thích ứng

verb
Complete the race
/kəmˈpliːt ðə reɪs/

Hoàn thành cuộc đua

noun
sales race
/seɪlz reɪs/

cuộc đua doanh số

noun
Racing icon
/ˈreɪsɪŋ ˈaɪkɑːn/

Biểu tượng đua xe

noun phrase
Green Racing Queen
/ɡriːn ˈreɪsɪŋ kwiːn/

mệnh danh là nữ hoàng đường đua xanh

noun
Technology race
/ˈtekˌnɑːlədʒi reɪs/

Cuộc đua công nghệ

noun
image race
/ˈɪmɪdʒ reɪs/

cuộc chạy đua hình ảnh

noun
sibling rivalry
/ˈsɪblɪŋ ˈraɪvəlri/

sự ganh đua giữa anh chị em

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

03/08/2025

headmaster

/ˈhɛdˌmɑːstər/

hiệu trưởng

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY