I bought an éclair for dessert.
Dịch: Tôi đã mua một cái éclair để tráng miệng.
The chocolate éclair was delicious.
Dịch: Bánh éclair socola thật ngon.
bánh kem
bột choux
bánh ngọt
để phủ lớp kính
06/08/2025
/bʊn tʰit nuəŋ/
quá trình pha trộn các loại chất màu để tạo ra màu mới
Hôn lễ riêng tư
ô nhiễm nguồn nước
nguồn năng lượng
liên hệ quay nướng
vận động viên phong trào
thị trường xe điện
chứng minh khái niệm