Her words were comforting during the difficult times.
Dịch: Những lời nói của cô ấy đã an ủi trong những lúc khó khăn.
He found the music very comforting.
Dịch: Anh ấy thấy âm nhạc rất an ủi.
dễ chịu
trấn an
sự an ủi
an ủi
16/06/2025
/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/
lối sống lành mạnh
ngân hàng có lợi nhuận cao
đặc điểm địa lý
nước ngô
trí tuệ tập thể
Tán sỏi ngoài cơ thể
Danh mục dân tộc
những năm tháng đỉnh cao