Her words were comforting during the difficult times.
Dịch: Những lời nói của cô ấy đã an ủi trong những lúc khó khăn.
He found the music very comforting.
Dịch: Anh ấy thấy âm nhạc rất an ủi.
dễ chịu
trấn an
sự an ủi
an ủi
15/12/2025
/stɔːrm nuːm.bər θriː/
do, vì lý do
chợ đen
hỗ trợ lẫn nhau
lớp riêng biệt
người phụ nữ lịch thiệp
Viêm gan B
món cơm xào
Quý ông và quý bà