She is very careful when driving.
Dịch: Cô ấy rất cẩn thận khi lái xe.
Be careful with that glass.
Dịch: Hãy cẩn thận với cái ly đó.
thận trọng
tỉ mỉ
sự cẩn thận
quan tâm
16/12/2025
/ˌspɛsɪfɪˈkeɪʃən/
Độ mặn
tính không thể tránh khỏi
bản ghi thời gian
Thiết kế kiểu chữ
da sáng và đều màu
bằng cấp chuyên ngành
Bánh phở heo nướng
phần cứng chơi game