She is very careful when driving.
Dịch: Cô ấy rất cẩn thận khi lái xe.
Be careful with that glass.
Dịch: Hãy cẩn thận với cái ly đó.
thận trọng
tỉ mỉ
sự cẩn thận
quan tâm
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
quy tắc giao thông
bột mận
đồ nặng giữ giấy
công khai chỉ trích
thái độ điềm tĩnh
trái tim từng vô tình
vẻ xinh xắn, vẻ đẹp
bớt (da)