She is very careful when driving.
Dịch: Cô ấy rất cẩn thận khi lái xe.
Be careful with that glass.
Dịch: Hãy cẩn thận với cái ly đó.
thận trọng
tỉ mỉ
sự cẩn thận
quan tâm
07/11/2025
/bɛt/
hợp đồng đầu tư
Tổng quát hóa
khí nitơ điôxít
khúc bi ai, bài ca thương
tấm nhôm
xác định ai
Không gian sống sang trọng
khoan thăm dò