Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "ánh sáng"

noun/verb
gleam
/ɡliːm/

ánh sáng yếu ớt, tia sáng

noun
sheen
/ʃiːn/

ánh sáng bóng, vẻ sáng bóng

noun
Sunset light
/ˈsʌnset laɪt/

Ánh sáng hoàng hôn

noun
Morning light
/ˈmɔːrnɪŋ laɪt/

ánh sáng ban mai

noun
sound and light
/saʊnd ænd laɪt/

âm thanh và ánh sáng

noun
gentle illumination
/ˈdʒentl ɪˌluːmɪˈneɪʃn/

ánh sáng dịu nhẹ

idiom
from darkness to light
/frʌm ˈdɑːrknəs tə laɪt/

từ bóng tối ra ánh sáng

noun
UV light
/ˌjuːˈviː laɪt/

Ánh sáng UV

noun
cinematographic lighting
/ˌsɪnəmætəˈɡræfɪk ˈlaɪtɪŋ/

Ánh sáng trong phim

verb
emit light
/ɪˈmɪt laɪt/

bức ra ánh sáng

noun
First light
/fɜːrst laɪt/

ánh sáng đầu ngày

noun
light burst explosion
/laɪt bɜːst ɪkˈsploʊʒən/

bùng nổ trong đại cảnh ánh sáng

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

06/08/2025

bun thit nuong

/bʊn tʰit nuəŋ/

Bún thịt nướng là một món ăn truyền thống của Việt Nam, bao gồm bún (mỳ gạo), thịt nướng (thường là thịt heo hoặc thịt gà), rau sống và nước mắm.

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY