The cinematographic lighting in that scene was stunning.
Dịch: Ánh sáng trong phim ở cảnh đó thật tuyệt vời.
Good cinematographic lighting can enhance the mood of a film.
Dịch: Ánh sáng tốt trong phim có thể tăng cường tâm trạng của một bộ phim.
ánh sáng điện ảnh
ánh sáng phim
ánh sáng
chiếu sáng
30/07/2025
/fɜrst praɪz/
người thích thú, người tận hưởng
Việc tổ chức tiệc tùng, việc tham gia các buổi tiệc
kỳ quái
động tác tập luyện
sự công bằng trong học tập
có công việc làm thêm
nhà máy
đầu tiên, thứ nhất