The investigation brought to light new evidence.
Dịch: Cuộc điều tra đã đưa ra ánh sáng những bằng chứng mới.
The journalist brought to light the corruption scandal.
Dịch: Nhà báo đã phơi bày vụ bê bối tham nhũng.
Tiết lộ
Khám phá
Vạch trần
sự tiết lộ
sự phơi bày
16/09/2025
/fiːt/
hoá giải tai hoạ nhỏ
Đại lễ
giọng kể chuyện
sự cư trú; nơi ở
Tình cảm vô hạn
cây trồng tạm thời
mảnh vụn không gian
mang, vác