Hard work is a decisive factor for success.
Dịch: Sự chăm chỉ là một yếu tố quyết định cho thành công.
The decisive factor in his victory was his superior speed.
Dịch: Yếu tố quyết định trong chiến thắng của anh ấy là tốc độ vượt trội.
yếu tố xác định
yếu tố then chốt
quyết đoán
quyết định
12/09/2025
/wiːk/
Điều trị ung thư
người có trách nhiệm
phòng máy chủ
sút vào góc cao
củ đậu
chu vi
Bộ chăn ga mềm đúng chuẩn
cà phê pha lạnh