His scoffing attitude made it clear he didn't take the situation seriously.
Dịch: Thái độ chế nhạo của anh ta cho thấy rõ ràng rằng anh không coi trọng tình huống.
She responded to the criticism with a scoffing attitude, dismissing all concerns.
Dịch: Cô ấy phản ứng với những chỉ trích bằng thái độ chế nhạo, bác bỏ mọi lo ngại.
The scoffing attitude of the audience reflected their disbelief.
Dịch: Thái độ chế nhạo của khán giả phản ánh sự không tin tưởng của họ.