There were dissenting opinions on the new policy.
Dịch: Đã có những ý kiến trái chiều về chính sách mới.
The court heard dissenting opinions from several judges.
Dịch: Tòa án đã nghe những ý kiến trái chiều từ một vài thẩm phán.
quan điểm đối lập
ý kiến xung đột
quan điểm khác nhau
bất đồng
bất đồng quan điểm
16/06/2025
/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/
Phẫu thuật chỉnh hình
chống máy bay không người lái
quá trình bỏ phiếu
các yêu cầu công việc
Quản lý nước
sự đa dạng
nguồn
sao Việt