There were dissenting opinions on the new policy.
Dịch: Đã có những ý kiến trái chiều về chính sách mới.
The court heard dissenting opinions from several judges.
Dịch: Tòa án đã nghe những ý kiến trái chiều từ một vài thẩm phán.
quan điểm đối lập
ý kiến xung đột
quan điểm khác nhau
bất đồng
bất đồng quan điểm
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
niêm phong đỏ
cuff vai
theo chuỗi
cuộc sống đầy tâm hồn
điểm hẹn, địa điểm gặp mặt
Hộp số tay
cô đơn, đơn độc
tập luyện cường độ cao