There were dissenting opinions on the new policy.
Dịch: Đã có những ý kiến trái chiều về chính sách mới.
The court heard dissenting opinions from several judges.
Dịch: Tòa án đã nghe những ý kiến trái chiều từ một vài thẩm phán.
quan điểm đối lập
ý kiến xung đột
quan điểm khác nhau
bất đồng
bất đồng quan điểm
01/08/2025
/trænˈzækʃən rɪˈsiːt/
buồn bã, chán nản
mâu thuẫn âm ỉ
sự tăng trưởng điển hình
kinh tế Việt Nam
lối ứng xử không mấy thân thiện
Hợp đồng thương mại
ngoan ngoãn, lễ phép
Công an TP HCM