There were dissenting opinions on the new policy.
Dịch: Đã có những ý kiến trái chiều về chính sách mới.
The court heard dissenting opinions from several judges.
Dịch: Tòa án đã nghe những ý kiến trái chiều từ một vài thẩm phán.
quan điểm đối lập
ý kiến xung đột
quan điểm khác nhau
bất đồng
bất đồng quan điểm
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
cản trở
bài kiểm tra khả năng hiểu
nghĩa vụ học tập
quán cà phê internet
Vé khứ hồi
Bát vermicelli
tất cả đều tốt
Các quốc gia châu Á