There were dissenting opinions on the new policy.
Dịch: Đã có những ý kiến trái chiều về chính sách mới.
The court heard dissenting opinions from several judges.
Dịch: Tòa án đã nghe những ý kiến trái chiều từ một vài thẩm phán.
người hâm mộ cuồng nhiệt các cuộc thi sắc đẹp